Máy đóng kiện thủy lực YKN
Ứng dụng
Chủ yếu được sử dụng để đóng gói nén bông cashmere, len, chăn và các mặt hàng mềm khác.
Các thông số kỹ thuật
Kiểu | Lực lượng danh nghĩa (KN) | Sản lượng hàng giờ (túi/giờ) | Số lượng dây | Kích thước hộp LXWXH mm | Kích thước kiện LxWxH mm | Kích thước LxWXH mm | Trọng lượng (kg) | Bơm dầu | Công suất (kw) | Hình trụ | Ứng dụng chính |
YKN1-10-1 | 100 | 6-8 | 10 | 780x380x1350 | 800x400x600-700 | 1750x700x3500 | 1000 | CB50 | 11 | YG 125-1000 | Nhung |
YKN1-20-1 | 200 | 6-8 | 10 | 780x380x1350 | 800x400x600-700 | 1750x700x3500 | 1200 | YCY63 | 11 | YGG 125-1000 | Nhung |
YKN1-40-1 | 400 | 6-8 | 10 | 780x380x1350 | 800x400x600-700 | 1750x700x3500 | 1600 | YCY63 | 11 | YGG 160-1000 | Nhung |
YKN1-60-1 | 600 | 6-8 | 10 | 780x380x1850 | 800x400x600-700 | 1750x700x3500 | 1800 | YCY80 | 15 | YGG 180-1000 | Nhung |
YKN1-80-1 | 800 | 6-8 | 10 | 780x380x1450 | 800x400x600-700 | 1750x700x3520 | 2200 | YCY80 | 15 | YGG 200-1000 | Nhung |
YKN1-100-1 | 1000 | 6-8 | 10 | 780x380x1450 | 800x400x600-700 | 1750x700x3520 | 2800 | YCY63 CB50 | 15 | YGG 220-1000 | Nhung |
YKN1-100-1 | 1000 | 6-8 | 10 | 800x600x1600 | 800x600x600-800 | 1760x840x4030 | 3600 | YCY63 CB50 | 15 | YGG 220-1000 | Thảm Nhung |
YKN1-120-1 | 1200 | 6-8 | 10 | 780x380x1450 | 800x400x600-700 | 1750x700x3520 | 3200 | YCY63 CB50 | 15 | YGG 250-1000 | Nhung |
Lưu trữ & Vận chuyển
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi